Characters remaining: 500/500
Translation

lách cách

Academic
Friendly

Từ "lách cách" một từ mô phỏng âm thanh, thường được dùng để miêu tả những tiếng động nhỏ, gọn, đanh không đều khi các vật cứng, nhỏ chạm vào nhau. Âm thanh này thường mang tính chất vui tươi, nhẹ nhàng.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Định nghĩa: "Lách cách" mô phỏng âm thanh của các vật nhỏ va chạm, tạo ra tiếng động nhẹ nhàng, thường tiếng kêu của đồ vật khi chúng va chạm nhau một cách không thường xuyên.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Khi tôi lắc cái hộp, bên trong phát ra tiếng lách cách."
    • "Tiếng lách cách của những viên bi khi chúng rơi xuống sàn thật vui tai."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Âm thanh lách cách của những chiếc khô dưới chân khi tôi đi bộ trong công viên khiến tôi cảm thấy thư thái."
    • "Trong bữa tiệc, tiếng lách cách của những chiếc ly thủy tinh va chạm nhau làm không khí thêm phần vui vẻ."
Các biến thể từ liên quan:
  • Biến thể: Có thể gặp một số từ như "lách ca lách cách" để diễn tả âm thanh liên tiếp, thường khi nhiều vật va chạm liên tục.
  • Từ đồng nghĩa: "Lách cách" có thể gần nghĩa với "lách ca lách cách", nhưng "lách ca lách cách" thường chỉ âm thanh liên tiếp hơn âm thanh đơn lẻ.
Từ gần giống:
  • "Rào rào": Mô phỏng âm thanh của nước chảy hoặc cây bị gió thổi, nhưng âm thanh này có thể lớn hơn mạnh mẽ hơn so với "lách cách".
  • "Lộp độp": Dùng để mô tả âm thanh của mưa rơi xuống mái nhà, có thể được coi âm thanh mạnh hơn so với "lách cách".
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "lách cách", bạn nên chú ý đến bối cảnh loại âm thanh bạn đang miêu tả.

  1. t. Từ mô phỏng những tiếng gọn, đanh không đều của vật cứng, nhỏ chạm vào nhau. Đục lách cách. // Láy: lách ca lách cáchliên tiếp).

Similar Spellings

Words Containing "lách cách"

Comments and discussion on the word "lách cách"